Đọc nhanh: 纽芬兰 (nữu phân lan). Ý nghĩa là: Đảo Newfoundland, Canada.
纽芬兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Newfoundland, Canada
Newfoundland Island, Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽芬兰
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
纽›
芬›