纹路 wénlù
volume volume

Từ hán việt: 【văn lộ】

Đọc nhanh: 纹路 (văn lộ). Ý nghĩa là: hạt (bằng gỗ, v.v.), đường vân (bằng đá cẩm thạch hoặc vân tay), mô hình gân.

Ý Nghĩa của "纹路" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纹路 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. hạt (bằng gỗ, v.v.)

grain (in wood etc)

✪ 2. đường vân (bằng đá cẩm thạch hoặc vân tay)

vein lines (in marble or fingerprint)

✪ 3. mô hình gân

veined pattern

✪ 4. nếp nhăn

wrinkles

✪ 5. gân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹路

  • volume volume

    - 一路货 yílùhuò

    - cùng một loại hàng hoá

  • volume volume

    - 一路平安 yílùpíngān

    - thượng lộ bình an; đi đường bình yên

  • volume volume

    - méi gàn shàng yǒu 很多 hěnduō 纹路 wénlù

    - Trên thân cây có rất nhiều đường vân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 带有 dàiyǒu 纹路 wénlù de 手袋 shǒudài

    - Cô ấy thích túi xách có hoa văn.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

  • volume volume

    - 高速公路 gāosùgōnglù 方便 fāngbiàn le 人们 rénmen 出行 chūxíng

    - Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao