Đọc nhanh: 纹路 (văn lộ). Ý nghĩa là: hạt (bằng gỗ, v.v.), đường vân (bằng đá cẩm thạch hoặc vân tay), mô hình gân.
纹路 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. hạt (bằng gỗ, v.v.)
grain (in wood etc)
✪ 2. đường vân (bằng đá cẩm thạch hoặc vân tay)
vein lines (in marble or fingerprint)
✪ 3. mô hình gân
veined pattern
✪ 4. nếp nhăn
wrinkles
✪ 5. gân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 枚 干 上 有 很多 纹路
- Trên thân cây có rất nhiều đường vân.
- 她 喜欢 带有 纹路 的 手袋
- Cô ấy thích túi xách có hoa văn.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
路›