Đọc nhanh: 纹路儿 (văn lộ nhi). Ý nghĩa là: hoa văn; nếp nhăn; đường vân.
纹路儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn; nếp nhăn; đường vân
纹缕儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹路儿
- 但凡 过路 的 人 , 没有 一个 不 在 这儿 打尖 的
- hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
- 没想到 在 这儿 碰到 你 , 真是 冤家路窄
- Không ngờ lại gặp bạn ở đây, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 我 是 个 过路 的 人 , 对 这儿 的 情况 不 了解
- tôi chỉ là người qua đường, hoàn toàn không biết tình hình ở đây.
- 小孩儿 学 走路 免不了 要 跌跤
- trẻ con tập đi không tránh khỏi té ngã.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 她 给 了 我 活路 儿
- Cô ấy đã cho tôi một con đường sống.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 在 路上 停留 了 一会儿
- Anh ấy đã dừng lại một lát trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
纹›
路›