Đọc nhanh: 纸边儿 (chỉ biên nhi). Ý nghĩa là: lề giấy.
纸边儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lề giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸边儿
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 他 喜欢 边 喝咖啡 边读 报纸
- Anh ấy thích vừa uống cà phê vừa đọc báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
纸›
边›