奇相 qí xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【kì tướng】

Đọc nhanh: 奇相 (kì tướng). Ý nghĩa là: kỳ tướng.

Ý Nghĩa của "奇相" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ tướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇相

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 一脉相传 yīmàixiāngchuán

    - nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - 奇数 jīshù 相加 xiāngjiā wèi ǒu

    - Tổng của số lẻ là số chẵn.

  • volume volume

    - 不相上下 bùxiāngshàngxià

    - không kém gì nhau.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 奇迹 qíjì huì 发生 fāshēng

    - Tôi tin là kỳ tích sẽ xảy ra.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 相信 xiāngxìn 神奇 shénqí 童话 tónghuà

    - Bọn trẻ con tin vào truyện cổ tích thần kì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao