Đọc nhanh: 奇相 (kì tướng). Ý nghĩa là: kỳ tướng.
奇相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇相
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 我 相信 奇迹 会 发生
- Tôi tin là kỳ tích sẽ xảy ra.
- 孩子 们 相信 神奇 童话
- Bọn trẻ con tin vào truyện cổ tích thần kì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
相›