Đọc nhanh: 判贼 (phán tặc). Ý nghĩa là: phản tặc.
判贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản tặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判贼
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 他们 的 判断 是 一致 的
- Phán đoán của họ là đồng nhất.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
贼›