Đọc nhanh: 空气分析仪器 (không khí phân tích nghi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị phân tích không khí.
空气分析仪器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phân tích không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气分析仪器
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
- 空气 十分 清新
- Không khí vô cùng trong lành.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
分›
器›
析›
气›
空›