Đọc nhanh: 赤道仪 (xích đạo nghi). Ý nghĩa là: xích đạo nghi, kính xích đạo.
赤道仪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xích đạo nghi
一种天文望远镜上的装置依地轴及一正交轴旋转,以追索星行位置的天文观测仪器
✪ 2. kính xích đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道仪
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 道教 的 仪式 非常 神秘
- Các nghi lễ của Đạo giáo rất huyền bí.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
赤›
道›