Đọc nhanh: 纳米材料物理 (nạp mễ tài liệu vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý vật liệu nano.
纳米材料物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý vật liệu nano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳米材料物理
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
物›
理›
米›
纳›