Đọc nhanh: 材料物理与化学 (tài liệu vật lí dữ hoá học). Ý nghĩa là: Vật lý và hóa học vật liệu.
材料物理与化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý và hóa học vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料物理与化学
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
化›
学›
料›
材›
物›
理›