Đọc nhanh: 纳撒尼尔·霍桑 (nạp tát ni nhĩ hoắc tang). Ý nghĩa là: Nathaniel Hawthorne (1804-1864) tiểu thuyết gia và nhà văn viết truyện ngắn người Mỹ.
纳撒尼尔·霍桑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nathaniel Hawthorne (1804-1864) tiểu thuyết gia và nhà văn viết truyện ngắn người Mỹ
Nathaniel Hawthorne (1804-1864) American novelist and short story writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳撒尼尔·霍桑
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
撒›
桑›
纳›
霍›