扶桑 fúsāng
volume volume

Từ hán việt: 【phù tang】

Đọc nhanh: 扶桑 (phù tang). Ý nghĩa là: phù tang; xứ phù tang (theo thần thoại, ngoài biển có cây dâu lớn, tương truyền mặt trời mọc lên ở đây); nước Nhật, Nhật Bản; Nhật, cây dâm bụt.

Ý Nghĩa của "扶桑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶桑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phù tang; xứ phù tang (theo thần thoại, ngoài biển có cây dâu lớn, tương truyền mặt trời mọc lên ở đây); nước Nhật

古代神话中海外的大树,据说太阳从这里出来

✪ 2. Nhật Bản; Nhật

传说中东方海中的古国名,旧时指日本

✪ 3. cây dâm bụt

见〖朱槿〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶桑

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 农村 nóngcūn 扶贫 fúpín 工作 gōngzuò

    - làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.

  • volume volume

    - 奥马尔 àomǎěr · 哈桑 hāsāng 两年 liǎngnián 前死于 qiánsǐyú 无人机 wúrénjī 空袭 kōngxí

    - Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 设有 shèyǒu 自动扶梯 zìdòngfútī

    - Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.

  • volume volume

    - 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng 比喻 bǐyù 经历 jīnglì le 许多 xǔduō 世事 shìshì 变化 biànhuà

    - trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề

  • volume volume

    - 历尽沧桑 lìjìncāngsāng

    - trải qua nhiều đau thương.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 沧桑 cāngsāng

    - Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ yǒu 几棵 jǐkē 桑树 sāngshù

    - Trong vườn có mấy cây dâu tằm.

  • volume volume

    - chū guō 相扶 xiāngfú jiāng

    - Dìu nhau ra khỏi thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao