Đọc nhanh: 莫桑比克 (mạc tang bí khắc). Ý nghĩa là: Mô-dăm-bích; Mozambique (viết tắt là Moz.).
✪ 1. Mô-dăm-bích; Mozambique (viết tắt là Moz.)
莫桑比克非洲东南部国家葡萄牙人从1505年起把这一地区作为葡属印度领地的一部分来进行殖民统治,直到1752年它形成一个独立的行政单位1951年它作为葡萄牙属东 非成为一个海外省,然而风起云涌的民族独立精神和民族独立运动迫使葡萄牙于1975年承认莫桑比克独立 首都马布多是其最大的城市人口17,479,266 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫桑比克
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
桑›
比›
莫›