Đọc nhanh: 纱布口罩 (sa bố khẩu tráo). Ý nghĩa là: khẩu trang.
纱布口罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẩu trang
gauze mask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱布口罩
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
布›
纱›
罩›