Đọc nhanh: N95口罩 (khẩu tráo). Ý nghĩa là: Khẩu trang N95.
N95口罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khẩu trang N95
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến N95口罩
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
罩›