口罩 kǒuzhào
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu tráo】

Đọc nhanh: 口罩 (khẩu tráo). Ý nghĩa là: khẩu trang. Ví dụ : - 他戴着蓝色口罩。 Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.. - 她忘记带口罩了。 Cô ấy quên mang khẩu trang.. - 大家都戴口罩。 Mọi người đều đeo khẩu trang.

Ý Nghĩa của "口罩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu trang

卫生用品; 用纱布等制成; 罩在嘴和鼻子上; 防止灰尘和病菌侵入

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 口罩 kǒuzhào le

    - Cô ấy quên mang khẩu trang.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口罩

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu dài 口罩 kǒuzhào

    - Mọi người đều đeo khẩu trang.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 出门 chūmén

    - Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.

  • volume volume

    - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 口罩 kǒuzhào le

    - Cô ấy quên mang khẩu trang.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng zài 工作 gōngzuò shí 佩戴 pèidài 口罩 kǒuzhào

    - Bác sĩ đeo khẩu trang khi làm việc.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 空气污染 kōngqìwūrǎn 日益严重 rìyìyánzhòng 很多 hěnduō rén 外出 wàichū dōu dài shàng 口罩 kǒuzhào

    - Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Tráo , Trạo
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLYAJ (田中卜日十)
    • Bảng mã:U+7F69
    • Tần suất sử dụng:Cao