Đọc nhanh: 防雾霾口罩 (phòng vụ mai khẩu tráo). Ý nghĩa là: Khẩu trang chống bụi.
防雾霾口罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khẩu trang chống bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防雾霾口罩
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 今天 的 雾 霾 很 严重
- Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
罩›
防›
雾›
霾›