Đọc nhanh: 约翰斯顿 (ước hàn tư đốn). Ý nghĩa là: Johnston, Johnson, Johnstone, v.v., tên.
✪ 1. Johnston, Johnson, Johnstone, v.v., tên
Johnston, Johnson, Johnstone etc, name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰斯顿
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
约›
翰›
顿›