Đọc nhanh: 约翰 (ước hàn). Ý nghĩa là: Johan (tên), Johann (tên), John (tên). Ví dụ : - 我们认为一个名叫约翰·盖特曼的化学家 Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman. - 他叫约翰 Anh ấy tên là John.
约翰 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Johan (tên)
Johan (name)
✪ 2. Johann (tên)
Johann (name)
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
✪ 3. John (tên)
John (name)
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
翰›