Đọc nhanh: 约翰贰书 (ước hàn nhị thư). Ý nghĩa là: Thư thứ hai của St John, cũng được viết 約翰二 書 | 约翰二 书.
约翰贰书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thư thứ hai của St John
Second epistle of St John
✪ 2. cũng được viết 約翰二 書 | 约翰二 书
also written 約翰二書|约翰二书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰贰书
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
约›
翰›
贰›