Đọc nhanh: 约翰福音 (ước hàn phúc âm). Ý nghĩa là: Tin Mừng theo St John.
约翰福音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin Mừng theo St John
Gospel according to St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰福音
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
约›
翰›
音›