Đọc nhanh: 约翰·拉贝 (ước hàn lạp bối). Ý nghĩa là: John Rabe (1882-1950), người Đức, người đã giúp bảo vệ người Trung Quốc trong thời kỳ thảm sát Nam Kinh.
约翰·拉贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John Rabe (1882-1950), người Đức, người đã giúp bảo vệ người Trung Quốc trong thời kỳ thảm sát Nam Kinh
John Rabe (1882-1950), German who helped protect Chinese during the Nanking massacre period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰·拉贝
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
约›
翰›
贝›