Đọc nhanh: 约翰·厄普代克 (ước hàn ách phổ đại khắc). Ý nghĩa là: John Updike, tiểu thuyết gia Hoa Kỳ (1932-2009), người đoạt giải Pulitzer.
约翰·厄普代克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John Updike, tiểu thuyết gia Hoa Kỳ (1932-2009), người đoạt giải Pulitzer
John Updike, US novelist (1932-2009), Pulitzer Prize winner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰·厄普代克
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 约翰 · 史密斯 是 谁
- John Smith là ai?
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
克›
厄›
普›
约›
翰›