Đọc nhanh: 约瑟夫 (ước sắt phu). Ý nghĩa là: Joseph (tên). Ví dụ : - 我没杀约瑟夫 Tôi không giết Joseph.
约瑟夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph (tên)
Joseph (name)
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约瑟夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
瑟›
约›