Đọc nhanh: 纪伯伦 (kỷ bá luân). Ý nghĩa là: Khalil Gibran (1883-1931), nhà thơ, nhà văn và nghệ sĩ người Lebanon.
纪伯伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khalil Gibran (1883-1931), nhà thơ, nhà văn và nghệ sĩ người Lebanon
Khalil Gibran (1883-1931), Lebanese poet, writer and artist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪伯伦
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 上 年纪
- có tuổi.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 张伯伦 为了 避免 战争
- Chamberlain đã áp dụng một chính sách trong đó các nhượng bộ được thực hiện
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
伯›
纪›