Đọc nhanh: 圣约瑟夫 (thánh ước sắt phu). Ý nghĩa là: Thánh Joseph.
圣约瑟夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh Joseph
Saint Joseph
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣约瑟夫
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 我 没 杀 约瑟夫
- Tôi không giết Joseph.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
夫›
瑟›
约›