Đọc nhanh: 约定资讯速率 (ước định tư tấn tốc suất). Ý nghĩa là: CIR, tốc độ thông tin cam kết (Frame Relay).
约定资讯速率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. CIR
✪ 2. tốc độ thông tin cam kết (Frame Relay)
committed information rate (Frame Relay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约定资讯速率
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 他们 达成 赔偿 约定
- Bọn họ đạt được thỏa thuận bồi thường.
- 他 做 决定 很 轻率
- Anh ấy đưa ra quyết định rất liều lĩnh.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他们 约定 了 一天 见面
- Họ đã hẹn gặp nhau vào một ngày nào đó.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
率›
约›
讯›
资›
速›