Đọc nhanh: 纤维肌痛 (tiêm duy cơ thống). Ý nghĩa là: đau cơ xơ hóa. Ví dụ : - 纤维肌痛症和季节性抑郁 Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
纤维肌痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau cơ xơ hóa
fibromyalgia
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维肌痛
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
纤›
维›
肌›