Đọc nhanh: 纯真无垢 (thuần chân vô cấu). Ý nghĩa là: trong sáng của trái tim.
纯真无垢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong sáng của trái tim
pure of heart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯真无垢
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 纯真无邪
- trong sáng chân thật; hồn nhiên ngây thơ.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 孩子 的 笑容 很 纯真
- Nụ cười của đứa trẻ rất ngây thơ.
- 他 真是 个 一事无成 的 人
- Anh ta đúng là kẻ vô tích sự.
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
无›
真›
纯›