Đọc nhanh: 中密度纤维板 (trung mật độ tiêm duy bản). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中纖 板 | 中纤 板, ván sợi mật độ trung bình (MDF).
中密度纤维板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中纖 板 | 中纤 板
abbr. to 中纖板|中纤板 [zhōng xiān bǎn]
✪ 2. ván sợi mật độ trung bình (MDF)
medium-density fiberboard (MDF)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中密度纤维板
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 恭维 老板 的 领导 能力
- Anh ấy tâng bốc khả năng lãnh đạo của sếp.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
密›
度›
板›
纤›
维›