Đọc nhanh: 纤维蛋白原 (tiêm duy đản bạch nguyên). Ý nghĩa là: gốc an-bu-min sợi.
纤维蛋白原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc an-bu-min sợi
血浆中含的一种化学物质,在凝血酶的作用下,能变成纤维蛋白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤维蛋白原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 我 明白 了 , 原来如此
- Tôi hiểu rồi, ra là như vậy.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
白›
纤›
维›
蛋›