刨花板 bàohuābǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bào hoa bản】

Đọc nhanh: 刨花板 (bào hoa bản). Ý nghĩa là: ván ép (bằng vỏ bào).

Ý Nghĩa của "刨花板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刨花板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ván ép (bằng vỏ bào)

用刨花和经过加工的碎木料拌以胶合剂压制成的板材,可以制造家具、包装箱等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨花板

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • volume volume

    - zài 纸板 zhǐbǎn 上花 shànghuā le 一张 yīzhāng 地图 dìtú

    - Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.

  • volume volume

    - 天花板 tiānhuābǎn 上吊 shàngdiào zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trần nhà đang treo một ngọn đèn.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • volume volume

    - zài 木板 mùbǎn shàng kōu le 一朵花 yīduǒhuā

    - Anh ấy đã chạm khắc một bông hoa trên tấm gỗ.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng diàn de 地板 dìbǎn 上满 shàngmǎn shì 刨花 bàohuā

    - Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.

  • volume volume

    - 躺下来 tǎngxiàlai dīng zhe 天花板 tiānhuābǎn

    - Cô nằm xuống, nhìn lên trần nhà.

  • volume volume

    - 粉色 fěnsè 米色 mǐsè bèi 选来 xuǎnlái 反映 fǎnyìng 天花板 tiānhuābǎn de 那些 nèixiē 颜色 yánsè

    - Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフフ一フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PULN (心山中弓)
    • Bảng mã:U+5228
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao