Đọc nhanh: 纤手 (tiêm thủ). Ý nghĩa là: người mối lái; người môi giới; cò (trong buôn bán); ông cò.
纤手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người mối lái; người môi giới; cò (trong buôn bán); ông cò
旧时给人介绍买卖的人 (多指介绍房地产交易的人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
纤›