Đọc nhanh: 红运 (hồng vận). Ý nghĩa là: số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số, hồng vận. Ví dụ : - 走红运 gặp may
红运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số
好运气也作鸿运
- 走红运
- gặp may
✪ 2. hồng vận
好运气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红运
- 学校 的 运动会 很 红火
- Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.
- 走红运
- gặp may
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
运›