红运 hóngyùn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng vận】

Đọc nhanh: 红运 (hồng vận). Ý nghĩa là: số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số, hồng vận. Ví dụ : - 走红运 gặp may

Ý Nghĩa của "红运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may; tốt số

好运气也作鸿运

Ví dụ:
  • volume volume

    - 走红运 zǒuhóngyùn

    - gặp may

✪ 2. hồng vận

好运气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红运

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 运动会 yùndònghuì hěn 红火 hónghuǒ

    - Ngày hội thể thao của trường rất sôi động.

  • volume volume

    - 走红运 zǒuhóngyùn

    - gặp may

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 一凭 yīpíng 本事 běnshì 二则 èrzé 运气 yùnqi

    - Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - yǒu 一件 yījiàn 红色 hóngsè de yǒu 羊毛 yángmáo 衬里 chènlǐ de 运动服 yùndòngfú

    - Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao