Đọc nhanh: 百日红 (bách nhật hồng). Ý nghĩa là: bách nhật hồng; tử vi.
百日红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bách nhật hồng; tử vi
紫薇的别名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百日红
- 日用百货
- đồ dùng hàng ngày
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 日子 过得 火红
- cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
百›
红›