好运 hǎo yùn
volume volume

Từ hán việt: 【hảo vận】

Đọc nhanh: 好运 (hảo vận). Ý nghĩa là: vận may; dịp may, may phúc. Ví dụ : - 她的好运终于降临。 May mắn của cô cuối cùng đã đến.. - 谁不渴望那份好运。 Ai mà không khao khát sự may mắn đó cơ chứ.. - 也许好运会降临到我身上。 Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

Ý Nghĩa của "好运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

好运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận may; dịp may

突然或意外遇到的好事

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 好运 hǎoyùn 终于 zhōngyú 降临 jiànglín

    - May mắn của cô cuối cùng đã đến.

  • volume volume

    - shuí 渴望 kěwàng fèn 好运 hǎoyùn

    - Ai mà không khao khát sự may mắn đó cơ chứ.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 好运 hǎoyùn huì 降临到 jiànglíndào 身上 shēnshàng

    - Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. may phúc

好的运气; 出乎意料的好机会

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuàn 永远 yǒngyuǎn 拥有 yōngyǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn.

  • volume volume

    - 好运 hǎoyùn 总是 zǒngshì 不期而至 bùqīérzhì

    - May mắn luôn đến bất ngờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好运

  • volume volume

    - 好运 hǎoyùn 总是 zǒngshì 不期而至 bùqīérzhì

    - May mắn luôn đến bất ngờ.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 再会 zàihuì 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn

    - Tạm biệt, chúc bạn may mắn!

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 好运 hǎoyùn huì 降临到 jiànglíndào 身上 shēnshàng

    - Có lẽ may mắn đang đến với tôi.

  • volume volume

    - dào 礼拜二 lǐbàièr qián dōu 不会 búhuì yǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.

  • volume volume

    - 交上 jiāoshàng le 好运 hǎoyùn dào

    - gặp vận may。

  • volume volume

    - de 好运 hǎoyùn 真不错 zhēnbùcuò

    - Vận may của anh ấy thật không tệ.

  • volume volume

    - 司法 sīfǎ 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn 良好 liánghǎo

    - Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao