Đọc nhanh: 红臂章 (hồng tí chương). Ý nghĩa là: (phương ngữ miền nam) băng tay màu đỏ.
红臂章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ miền nam) băng tay màu đỏ
(southern dialects) red armband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红臂章
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 开车 闯红灯 是 违章行为
- Việc lái xe vượt đèn đỏ là hành vi vi phạm..
- 公章 一 按 , 留下 了 鲜红 的 印记
- con dấu vừa ấn xuống đã lưu lại vết đỏ tươi.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
红›
臂›