Đọc nhanh: 红顶鹛 (hồng đỉnh _). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
红顶鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) chestnut-capped babbler (Timalia pileata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红顶鹛
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
顶›
鹛›