Đọc nhanh: 赤颈鸫 (xích cảnh đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nấm họng đỏ (Turdus ruficollis).
赤颈鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nấm họng đỏ (Turdus ruficollis)
(bird species of China) red-throated thrush (Turdus ruficollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤颈鸫
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
颈›
鸫›