Đọc nhanh: 赤颈鸭 (xích cảnh áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu Á-Âu (Anas penelope).
赤颈鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bồ câu Á-Âu (Anas penelope)
(bird species of China) Eurasian wigeon (Anas penelope)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤颈鸭
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 特别 馋 烤鸭
- Anh ấy cực kỳ thèm vịt quay.
- 他 看到 烤鸭 就 发馋
- Anh ấy thấy vịt quay là thèm ngay.
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 他 的 颈部 受伤 了
- Cổ của anh ấy bị thương.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
颈›
鸭›