Đọc nhanh: 红背伯劳 (hồng bội bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó lùn lưng đỏ (Lanius collurio).
红背伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chó lùn lưng đỏ (Lanius collurio)
(bird species of China) red-backed shrike (Lanius collurio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红背伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
红›
背›