Đọc nhanh: 红颜知己 (hồng nhan tri kỉ). Ý nghĩa là: bạn nữ thân thiết, bạn tâm giao.
红颜知己 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn nữ thân thiết
close female friend
✪ 2. bạn tâm giao
confidante
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红颜知己
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 他 不 知道 他 自己 五音不全
- Anh ấy không nhận ra rằng mình đang bị điếc giọng điệu.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 他 是 我 的 知己
- Anh ấy là tri kỷ của tôi.
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
知›
红›
颜›