红脸鸬鹚 hóngliǎn lú cí
volume volume

Từ hán việt: 【hồng kiểm lô tư】

Đọc nhanh: 红脸鸬鹚 (hồng kiểm lô tư). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cốc mặt đỏ (Phalacrocorax đi tiểu).

Ý Nghĩa của "红脸鸬鹚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红脸鸬鹚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cốc mặt đỏ (Phalacrocorax đi tiểu)

(bird species of China) red-faced cormorant (Phalacrocorax urile)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红脸鸬鹚

  • volume volume

    - 他气 tāqì 涨红了脸 zhànghóngleliǎn

    - Mặt anh ấy đỏ lên vì tức giận.

  • volume volume

    - le 几杯酒 jǐbēijiǔ 脸上 liǎnshàng 红扑扑 hóngpūpū de

    - uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 答不上 dábùshàng 急得 jídé 满脸 mǎnliǎn 飞红 fēihóng

    - nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.

  • volume volume

    - de liǎn 红红的 hónghóngde 好像 hǎoxiàng 苹果 píngguǒ 一样 yīyàng

    - Mặt cô ấy đỏ lên, trông giống như một quả táo vậy.

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 很红 hěnhóng

    - Sắc mặt của anh ấy rất đỏ.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 准是 zhǔnshì 喝了酒 hēlejiǔ 脸上 liǎnshàng dōu 挂幌子 guàhuǎngzi le ( zhǐ 脸红 liǎnhóng )

    - anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フ一ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSPYM (卜尸心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Sī , Zī
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPYM (廿戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5A
    • Tần suất sử dụng:Thấp