Đọc nhanh: 红盘 (hồng bàn). Ý nghĩa là: giá cả sau tết.
红盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá cả sau tết
(红盘儿) 旧时商业用语,指春节后开始营业时的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
红›