红皮书 hóngpíshū
volume volume

Từ hán việt: 【hồng bì thư】

Đọc nhanh: 红皮书 (hồng bì thư). Ý nghĩa là: sách đỏ; sách bìa đỏ (cũng như sách trắng in văn kiện quan trọng của nhà nước).

Ý Nghĩa của "红皮书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红皮书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách đỏ; sách bìa đỏ (cũng như sách trắng in văn kiện quan trọng của nhà nước)

一国政府因某种政治事务,所发布的官方文书如美国政府的外交文书,奥地利、西班的政治公报,因封面用红色,故称为"红皮书"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红皮书

  • volume volume

    - 包书皮 bāoshūpí

    - bọc bìa.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng nǎi 一代 yídài 奇书 qíshū

    - "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.

  • volume volume

    - 虎皮 hǔpí xuān ( yǒu 浅色 qiǎnsè 斑纹 bānwén de hóng huáng 绿等色 lǜděngsè de 宣纸 xuānzhǐ )

    - giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā hòu 皮肤 pífū huì yǒu 红印 hóngyìn

    - Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.

  • volume volume

    - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de shū dōu le 不少 bùshǎo 红杠 hónggāng

    - Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo shì 红色 hóngsè de

    - Cặp sách của cô ấy màu đỏ.

  • volume volume

    - shū 红薯 hóngshǔ zài 我们 wǒmen 村里 cūnlǐ dōu shì 稀奇 xīqí 东西 dōngxī

    - Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao