Đọc nhanh: 红烧带鱼 (hồng thiếu đới ngư). Ý nghĩa là: Cá hố kho tộ.
红烧带鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hố kho tộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红烧带鱼
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 很 馋 红烧肉
- Anh ấy rất thèm thịt kho.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 左胳膊 上带 着 红箍儿
- trên cánh tay trái đeo băng đỏ.
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
- 我 爸爸 做 的 红烧肉 , 没有 什么 味道
- Món thịt kho tàu bố tôi nấu chẳng có mùi vị gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
烧›
红›
鱼›