Đọc nhanh: 带鱼 (đới ngư). Ý nghĩa là: cá hố.
Ý nghĩa của 带鱼 khi là Danh từ
✪ cá hố
鱼,体长侧扁,形状像带子,银白色,全身光滑无鳞是中国重要海产鱼类之一有的地区叫刀鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带鱼
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
鱼›