Đọc nhanh: 白带鱼 (bạch đới ngư). Ý nghĩa là: Trichiurus lepturus, cá đai, tóc đuôi sam.
白带鱼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Trichiurus lepturus
✪ 2. cá đai
beltfish
✪ 3. tóc đuôi sam
largehead hairtail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白带鱼
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
白›
鱼›