Đọc nhanh: 红布林 (hồng bố lâm). Ý nghĩa là: quả mận.
红布林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả mận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红布林
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 我们 买 了 一匹 红色 的 布
- Chúng tôi đã mua một cuộn vải màu đỏ.
- 这片 树林 分布 很稀
- Rừng cây này phân bố rất thưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
林›
红›