Đọc nhanh: 红外体温测量仪 (hồng ngoại thể ôn trắc lượng nghi). Ý nghĩa là: Máy đo nhiệt độ.
红外体温测量仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo nhiệt độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红外体温测量仪
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 你 量体温 了 吗 ?
- Bạn đã đo nhiệt độ cơ thể chưa?
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 护士 给 我测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.
- 我 每天 测量体温
- Tôi đo nhiệt độ cơ thể mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
体›
外›
测›
温›
红›
量›